Có 2 kết quả:
強制 qiǎng zhì ㄑㄧㄤˇ ㄓˋ • 强制 qiǎng zhì ㄑㄧㄤˇ ㄓˋ
qiǎng zhì ㄑㄧㄤˇ ㄓˋ [qiáng zhì ㄑㄧㄤˊ ㄓˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
cưỡng chế, cưỡng ép, ép buộc
Bình luận 0
qiǎng zhì ㄑㄧㄤˇ ㄓˋ [qiáng zhì ㄑㄧㄤˊ ㄓˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
cưỡng chế, cưỡng ép, ép buộc
Bình luận 0